Thời gian hiện tại ở Gorzków-Wieś, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie – Gorzków-Wieś. Đánh bẩy Gorzków-Wieś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorzków-Wieś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorzków-Wieś, nhiều khách sạn ở Gorzków-Wieś, dân số ở Gorzków-Wieś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gorzków-Wieś, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:40
:31 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorzków-Wieś, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Gorzków-Wieś, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°56'28" 50.9412 |
Kinh độ | 22°59'13" 22.987 |
Dân số | 391 |
Tính số lượt xem | 432 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,582 |
Về Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 64,432 |
Tính số lượt xem | 6,540 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,516 |
Sân bay gần Gorzków-Wieś, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 38 km 24 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 114 km 71 ml | |
RDO | Radom Airport | 133 km 83 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 143 km 89 ml | |
BQT | Brest Airport | 145 km 90 ml |