Thời gian hiện tại ở Zielonka Górna, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie – Zielonka Górna. Đánh bẩy Zielonka Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zielonka Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zielonka Górna, nhiều khách sạn ở Zielonka Górna, dân số ở Zielonka Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zielonka Górna, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:24
:15 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zielonka Górna, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Zielonka Górna, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°49'38" 50.8273 |
Kinh độ | 22°9'53" 22.1647 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,599 |
Về Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 96,574 |
Tính số lượt xem | 6,570 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,704 |
Sân bay gần Zielonka Górna, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 58 km 36 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 80 km 50 ml | |
RDO | Radom Airport | 91 km 57 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 170 km 105 ml | |
BQT | Brest Airport | 186 km 116 ml |