Thời gian hiện tại ở Żurawieniec, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie – Żurawieniec. Đánh bẩy Żurawieniec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żurawieniec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żurawieniec, nhiều khách sạn ở Żurawieniec, dân số ở Żurawieniec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żurawieniec, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:16
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żurawieniec, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Żurawieniec, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°35'31" 51.592 |
Kinh độ | 22°34'12" 22.57 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,481 |
Về Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 89,040 |
Tính số lượt xem | 7,395 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,959 |
Sân bay gần Żurawieniec, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 41 km 25 ml | |
RDO | Radom Airport | 97 km 60 ml | |
BQT | Brest Airport | 107 km 67 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 169 km 105 ml | |
GNA | Grodno Airport | 245 km 152 ml |