Thời gian hiện tại ở Kolonia Dębica, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie – Kolonia Dębica. Đánh bẩy Kolonia Dębica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Dębica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Dębica, nhiều khách sạn ở Kolonia Dębica, dân số ở Kolonia Dębica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Dębica, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:49
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Dębica, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Kolonia Dębica, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°36'0" 51.6 |
Kinh độ | 22°36'0" 22.6 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,938 |
Về Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 89,040 |
Tính số lượt xem | 7,533 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,809,507 |
Sân bay gần Kolonia Dębica, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 41 km 26 ml | |
RDO | Radom Airport | 99 km 61 ml | |
BQT | Brest Airport | 105 km 65 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 170 km 106 ml | |
GNA | Grodno Airport | 244 km 151 ml |