Thời gian hiện tại ở Kolonia Zabiele, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie – Kolonia Zabiele. Đánh bẩy Kolonia Zabiele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Zabiele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Zabiele, nhiều khách sạn ở Kolonia Zabiele, dân số ở Kolonia Zabiele, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Zabiele, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:43
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Zabiele, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Kolonia Zabiele, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°31'60" 51.5333 |
Kinh độ | 22°46'0" 22.7667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,370 |
Về Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 89,040 |
Tính số lượt xem | 7,495 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,730 |
Sân bay gần Kolonia Zabiele, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 34 km 21 ml | |
BQT | Brest Airport | 101 km 62 ml | |
RDO | Radom Airport | 109 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 166 km 103 ml | |
GNA | Grodno Airport | 247 km 154 ml |