Thời gian hiện tại ở Kolonia Brzeżnica Książęca, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie – Kolonia Brzeżnica Książęca. Đánh bẩy Kolonia Brzeżnica Książęca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Brzeżnica Książęca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Brzeżnica Książęca, nhiều khách sạn ở Kolonia Brzeżnica Książęca, dân số ở Kolonia Brzeżnica Książęca, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Brzeżnica Książęca, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:55
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Brzeżnica Książęca, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Kolonia Brzeżnica Książęca, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°34'0" 51.5667 |
Kinh độ | 22°43'60" 22.7333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,533 |
Về Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 89,040 |
Tính số lượt xem | 7,399 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,551 |
Sân bay gần Kolonia Brzeżnica Książęca, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 37 km 23 ml | |
BQT | Brest Airport | 100 km 62 ml | |
RDO | Radom Airport | 107 km 67 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 169 km 105 ml | |
GNA | Grodno Airport | 244 km 152 ml |