Thời gian hiện tại ở Bugongo II, Rutana Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Rutana Province – Bugongo II. Đánh bẩy Bugongo II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bugongo II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bugongo II, nhiều khách sạn ở Bugongo II, dân số ở Bugongo II, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Bugongo II, Rutana Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:57
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bugongo II, Rutana Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:53 |
Về Bugongo II, Rutana Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°17'7" -3.7147 |
Kinh độ | 30°20'21" 30.3393 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Rutana Province, Republic of Burundi
Dân số | 293,572 |
Tính số lượt xem | 18,970 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 290,238 |
Sân bay gần Bugongo II, Rutana Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 114 km 71 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 150 km 93 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 196 km 122 ml | |
GOM | Goma Airport | 258 km 161 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 314 km 195 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 320 km 199 ml |