Thời gian hiện tại ở Romanów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubelski, Województwo Lubelskie – Romanów. Đánh bẩy Romanów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Romanów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Romanów, nhiều khách sạn ở Romanów, dân số ở Romanów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Romanów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:37
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Romanów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Romanów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°0'9" 51.0024 |
Kinh độ | 22°36'22" 22.606 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,322 |
Về Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 153,380 |
Tính số lượt xem | 10,983 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,800,948 |
Sân bay gần Romanów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 26 km 16 ml | |
RDO | Radom Airport | 106 km 66 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 107 km 66 ml | |
BQT | Brest Airport | 152 km 95 ml | |
GNA | Grodno Airport | 307 km 191 ml |