Thời gian hiện tại ở Gałęzów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubelski, Województwo Lubelskie – Gałęzów. Đánh bẩy Gałęzów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gałęzów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gałęzów, nhiều khách sạn ở Gałęzów, dân số ở Gałęzów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gałęzów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:32
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gałęzów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Gałęzów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°59'21" 50.9893 |
Kinh độ | 22°32'2" 22.5338 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,030 |
Về Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 153,380 |
Tính số lượt xem | 10,888 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,783,843 |
Sân bay gần Gałęzów, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 29 km 18 ml | |
RDO | Radom Airport | 102 km 64 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 104 km 64 ml | |
BQT | Brest Airport | 156 km 97 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 165 km 102 ml |