Thời gian hiện tại ở Kłodnica Górna, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubelski, Województwo Lubelskie – Kłodnica Górna. Đánh bẩy Kłodnica Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kłodnica Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kłodnica Górna, nhiều khách sạn ở Kłodnica Górna, dân số ở Kłodnica Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kłodnica Górna, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:37
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kłodnica Górna, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Kłodnica Górna, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°3'19" 51.0554 |
Kinh độ | 22°17'45" 22.2959 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,682 |
Về Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 153,380 |
Tính số lượt xem | 11,002 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,806,181 |
Sân bay gần Kłodnica Górna, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 34 km 21 ml | |
RDO | Radom Airport | 84 km 52 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 106 km 66 ml | |
BQT | Brest Airport | 161 km 100 ml | |
GNA | Grodno Airport | 308 km 191 ml |