Thời gian hiện tại ở Łęczna, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie – Łęczna. Đánh bẩy Łęczna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łęczna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łęczna, nhiều khách sạn ở Łęczna, dân số ở Łęczna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łęczna, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:34
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łęczna, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Łęczna, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°18'4" 51.3012 |
Kinh độ | 22°52'53" 22.8813 |
Dân số | 21,719 |
Tính số lượt xem | 21,803 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 135,924 |
Về Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 57,461 |
Tính số lượt xem | 4,388 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,728,283 |
Sân bay gần Łęczna, Powiat łęczyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 15 km 10 ml | |
BQT | Brest Airport | 114 km 71 ml | |
RDO | Radom Airport | 116 km 72 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 145 km 90 ml | |
GNA | Grodno Airport | 270 km 168 ml |