Thời gian hiện tại ở Róża Stara, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łukowski, Województwo Lubelskie – Róża Stara. Đánh bẩy Róża Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Róża Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Róża Stara, nhiều khách sạn ở Róża Stara, dân số ở Róża Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Róża Stara, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:21
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Róża Stara, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Róża Stara, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°58'44" 51.9788 |
Kinh độ | 22°4'48" 22.08 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,472 |
Về Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 107,896 |
Tính số lượt xem | 8,432 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,253 |
Sân bay gần Róża Stara, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 89 km 55 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 93 km 58 ml | |
BQT | Brest Airport | 124 km 77 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 207 km 129 ml | |
GNA | Grodno Airport | 220 km 137 ml |