Thời gian hiện tại ở Grabówka, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat opolski, Województwo Lubelskie – Grabówka. Đánh bẩy Grabówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabówka, nhiều khách sạn ở Grabówka, dân số ở Grabówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grabówka, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:28
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabówka, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Grabówka, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°9'11" 51.1531 |
Kinh độ | 22°0'19" 22.0053 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 138,329 |
Về Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 60,266 |
Tính số lượt xem | 6,261 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,142 |
Sân bay gần Grabówka, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 49 km 30 ml | |
RDO | Radom Airport | 61 km 38 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 115 km 72 ml | |
BQT | Brest Airport | 168 km 105 ml | |
GNA | Grodno Airport | 305 km 189 ml |