Thời gian hiện tại ở Górna Owczarnia, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat opolski, Województwo Lubelskie – Górna Owczarnia. Đánh bẩy Górna Owczarnia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górna Owczarnia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górna Owczarnia, nhiều khách sạn ở Górna Owczarnia, dân số ở Górna Owczarnia, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górna Owczarnia, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:50
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górna Owczarnia, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Górna Owczarnia, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°7'28" 51.1244 |
Kinh độ | 21°59'20" 21.9888 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,556 |
Về Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 60,266 |
Tính số lượt xem | 6,353 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,145 |
Sân bay gần Górna Owczarnia, Powiat opolski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 50 km 31 ml | |
RDO | Radom Airport | 61 km 38 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 112 km 70 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 136 km 84 ml | |
BQT | Brest Airport | 171 km 106 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 174 km 108 ml |