Thời gian hiện tại ở Paulinów, Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat puławski, Województwo Lubelskie – Paulinów. Đánh bẩy Paulinów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paulinów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paulinów, nhiều khách sạn ở Paulinów, dân số ở Paulinów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Paulinów, Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:59
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paulinów, Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Paulinów, Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°19'47" 51.3297 |
Kinh độ | 22°15'3" 22.2509 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 138,540 |
Về Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 114,198 |
Tính số lượt xem | 5,869 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,796 |
Sân bay gần Paulinów, Powiat puławski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 32 km 20 ml | |
RDO | Radom Airport | 72 km 45 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 136 km 84 ml | |
BQT | Brest Airport | 143 km 89 ml | |
GNA | Grodno Airport | 280 km 174 ml |