Thời gian hiện tại ở Przegaliny Małe, Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat radzyński, Województwo Lubelskie – Przegaliny Małe. Đánh bẩy Przegaliny Małe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Przegaliny Małe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Przegaliny Małe, nhiều khách sạn ở Przegaliny Małe, dân số ở Przegaliny Małe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Przegaliny Małe, Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:25
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Przegaliny Małe, Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Przegaliny Małe, Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°48'49" 51.8135 |
Kinh độ | 22°50'60" 22.8499 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,037 |
Về Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 59,640 |
Tính số lượt xem | 4,109 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,054 |
Sân bay gần Przegaliny Małe, Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 66 km 41 ml | |
BQT | Brest Airport | 78 km 49 ml | |
RDO | Radom Airport | 122 km 76 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 197 km 123 ml | |
GNA | Grodno Airport | 216 km 134 ml |