Thời gian hiện tại ở Borki, Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat radzyński, Województwo Lubelskie – Borki. Đánh bẩy Borki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borki, nhiều khách sạn ở Borki, dân số ở Borki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Borki, Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:46
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borki, Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Borki, Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°43'18" 51.7216 |
Kinh độ | 22°31'17" 22.5213 |
Dân số | 732 |
Tính số lượt xem | 762 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,042 |
Về Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 59,640 |
Tính số lượt xem | 4,038 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,743,632 |
Sân bay gần Borki, Powiat radzyński, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 56 km 35 ml | |
RDO | Radom Airport | 98 km 61 ml | |
BQT | Brest Airport | 103 km 64 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 182 km 113 ml | |
GNA | Grodno Airport | 233 km 145 ml |