Thời gian hiện tại ở Gęsia Wólka, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat rycki, Województwo Lubelskie – Gęsia Wólka. Đánh bẩy Gęsia Wólka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gęsia Wólka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gęsia Wólka, nhiều khách sạn ở Gęsia Wólka, dân số ở Gęsia Wólka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gęsia Wólka, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:25
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gęsia Wólka, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Gęsia Wólka, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°46'9" 51.7693 |
Kinh độ | 21°59'20" 21.9888 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,427 |
Về Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 56,765 |
Tính số lượt xem | 4,423 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,802,552 |
Sân bay gần Gęsia Wólka, Powiat rycki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 68 km 42 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 77 km 48 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 83 km 51 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 119 km 74 ml | |
BQT | Brest Airport | 136 km 84 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 184 km 114 ml |