Thời gian hiện tại ở Świdnik, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie – Świdnik. Đánh bẩy Świdnik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Świdnik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Świdnik, nhiều khách sạn ở Świdnik, dân số ở Świdnik, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Świdnik, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:46
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Świdnik, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Świdnik, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°13'8" 51.219 |
Kinh độ | 22°41'46" 22.6962 |
Dân số | 40,050 |
Tính số lượt xem | 40,123 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,212 |
Về Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 72,412 |
Tính số lượt xem | 2,665 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,746,210 |
Sân bay gần Świdnik, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 1 km 1 ml | |
RDO | Radom Airport | 105 km 65 ml | |
BQT | Brest Airport | 129 km 80 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 131 km 82 ml | |
GNA | Grodno Airport | 282 km 175 ml |