Thời gian hiện tại ở Struża, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie – Struża. Đánh bẩy Struża mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Struża mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Struża, nhiều khách sạn ở Struża, dân số ở Struża, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Struża, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:34
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Struża, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Struża, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°9'3" 51.1507 |
Kinh độ | 22°54'54" 22.915 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 136,100 |
Về Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 72,412 |
Tính số lượt xem | 2,650 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,731,058 |
Sân bay gần Struża, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 18 km 11 ml | |
RDO | Radom Airport | 121 km 75 ml | |
BQT | Brest Airport | 127 km 79 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 131 km 81 ml | |
GNA | Grodno Airport | 286 km 178 ml |