Thời gian hiện tại ở Minkowice Górne, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie – Minkowice Górne. Đánh bẩy Minkowice Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minkowice Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minkowice Górne, nhiều khách sạn ở Minkowice Górne, dân số ở Minkowice Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Minkowice Górne, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:21
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minkowice Górne, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Minkowice Górne, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°12'0" 51.2 |
Kinh độ | 22°45'0" 22.75 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,874 |
Về Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 72,412 |
Tính số lượt xem | 2,716 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,781,738 |
Sân bay gần Minkowice Górne, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 5 km 3 ml | |
RDO | Radom Airport | 109 km 68 ml | |
BQT | Brest Airport | 128 km 80 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 131 km 81 ml | |
GNA | Grodno Airport | 283 km 176 ml |