Thời gian hiện tại ở Kołajce, Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie – Kołajce. Đánh bẩy Kołajce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kołajce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kołajce, nhiều khách sạn ở Kołajce, dân số ở Kołajce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kołajce, Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:21
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kołajce, Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Kołajce, Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°20'21" 50.3391 |
Kinh độ | 23°27'8" 23.4522 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,549 |
Về Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 84,429 |
Tính số lượt xem | 7,331 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,043 |
Sân bay gần Kołajce, Powiat tomaszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LWO | Lviv International Airport | 68 km 42 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 104 km 65 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 113 km 70 ml | |
BQT | Brest Airport | 200 km 124 ml |