Thời gian hiện tại ở Bukowski Las, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat włodawski, Województwo Lubelskie – Bukowski Las. Đánh bẩy Bukowski Las mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukowski Las mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukowski Las, nhiều khách sạn ở Bukowski Las, dân số ở Bukowski Las, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bukowski Las, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:56
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukowski Las, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Bukowski Las, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°22'34" 51.376 |
Kinh độ | 23°27'17" 23.4546 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,483 |
Về Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 38,853 |
Tính số lượt xem | 5,117 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,348 |
Sân bay gần Bukowski Las, Powiat włodawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 56 km 34 ml | |
BQT | Brest Airport | 88 km 54 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 172 km 107 ml | |
GNA | Grodno Airport | 256 km 159 ml |