Thời gian hiện tại ở Stargard Gubiński, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie – Stargard Gubiński. Đánh bẩy Stargard Gubiński mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stargard Gubiński mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stargard Gubiński, nhiều khách sạn ở Stargard Gubiński, dân số ở Stargard Gubiński, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stargard Gubiński, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:38
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stargard Gubiński, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Stargard Gubiński, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°53'0" 51.8834 |
Kinh độ | 14°47'6" 14.785 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,952 |
Về Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 55,512 |
Tính số lượt xem | 4,554 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,755,403 |
Sân bay gần Stargard Gubiński, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 51 km 31 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 102 km 63 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 110 km 68 ml | |
TXL | Tegel Airport | 126 km 78 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 190 km 118 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 201 km 125 ml |