Thời gian hiện tại ở Strychy, Powiat międzyrzecki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat międzyrzecki, Województwo Lubuskie – Strychy. Đánh bẩy Strychy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strychy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strychy, nhiều khách sạn ở Strychy, dân số ở Strychy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strychy, Powiat międzyrzecki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:28
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strychy, Powiat międzyrzecki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Strychy, Powiat międzyrzecki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°35'12" 52.5867 |
Kinh độ | 15°47'59" 15.7996 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,912 |
Về Powiat międzyrzecki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 58,249 |
Tính số lượt xem | 4,002 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,788,755 |
Sân bay gần Strychy, Powiat międzyrzecki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
POZ | Poznan Airport | 72 km 45 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 75 km 47 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 127 km 79 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 157 km 98 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 181 km 113 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 181 km 113 ml |