Thời gian hiện tại ở Starków, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat słubicki, Województwo Lubuskie – Starków. Đánh bẩy Starków mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starków mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starków, nhiều khách sạn ở Starków, dân số ở Starków, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Starków, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:07
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starków, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Starków, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°24'21" 52.4059 |
Kinh độ | 14°42'35" 14.7098 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,029 |
Về Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 47,068 |
Tính số lượt xem | 2,963 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,592 |
Sân bay gần Starków, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 76 km 47 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 81 km 50 ml | |
TXL | Tegel Airport | 97 km 61 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 133 km 82 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 157 km 97 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 168 km 104 ml |