Thời gian hiện tại ở Sądów, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat słubicki, Województwo Lubuskie – Sądów. Đánh bẩy Sądów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sądów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sądów, nhiều khách sạn ở Sądów, dân số ở Sądów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sądów, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:22
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sądów, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Sądów, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°13'11" 52.2198 |
Kinh độ | 14°50'43" 14.8453 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,858 |
Về Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 47,068 |
Tính số lượt xem | 3,019 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,785,221 |
Sân bay gần Sądów, Powiat słubicki, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 56 km 35 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 92 km 57 ml | |
TXL | Tegel Airport | 112 km 69 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 143 km 89 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 153 km 95 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 190 km 118 ml |