Thời gian hiện tại ở Chlebniki, Powiat świebodziński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świebodziński, Województwo Lubuskie – Chlebniki. Đánh bẩy Chlebniki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chlebniki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chlebniki, nhiều khách sạn ở Chlebniki, dân số ở Chlebniki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Chlebniki, Powiat świebodziński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:08
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chlebniki, Powiat świebodziński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Chlebniki, Powiat świebodziński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°9'30" 52.1583 |
Kinh độ | 15°25'56" 15.4323 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,585 |
Về Powiat świebodziński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 56,095 |
Tính số lượt xem | 7,340 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,527 |
Sân bay gần Chlebniki, Powiat świebodziński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 26 km 16 ml | |
POZ | Poznan Airport | 99 km 62 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 155 km 96 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 164 km 102 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 201 km 125 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 210 km 130 ml |