Thời gian hiện tại ở Ploty, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie – Ploty. Đánh bẩy Ploty mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ploty mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ploty, nhiều khách sạn ở Ploty, dân số ở Ploty, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ploty, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:13
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ploty, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Ploty, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°59'9" 51.9857 |
Kinh độ | 15°24'49" 15.4136 |
Dân số | 786 |
Tính số lượt xem | 835 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,125 |
Về Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 75,558 |
Tính số lượt xem | 5,069 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,729,122 |
Sân bay gần Ploty, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 9 km 6 ml | |
POZ | Poznan Airport | 108 km 67 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 142 km 88 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 182 km 113 ml | |
PED | Pardubice Airport | 221 km 137 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 224 km 139 ml |