Thời gian hiện tại ở Przylep, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Zielona Góra, Województwo Lubuskie – Przylep. Đánh bẩy Przylep mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Przylep mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Przylep, nhiều khách sạn ở Przylep, dân số ở Przylep, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Przylep, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:33
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Przylep, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Przylep, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°58'3" 51.9674 |
Kinh độ | 15°27'3" 15.4507 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 56,119 |
Về Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 139,819 |
Tính số lượt xem | 1,804 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,214 |
Sân bay gần Przylep, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 6 km 4 ml | |
POZ | Poznan Airport | 106 km 66 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 139 km 86 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 185 km 115 ml | |
PED | Pardubice Airport | 218 km 136 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 223 km 139 ml |