Thời gian hiện tại ở Głogusz, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie – Głogusz. Đánh bẩy Głogusz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Głogusz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Głogusz, nhiều khách sạn ở Głogusz, dân số ở Głogusz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Głogusz, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:16
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Głogusz, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Głogusz, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°6'33" 52.1091 |
Kinh độ | 15°31'12" 15.5201 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,080 |
Về Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 75,558 |
Tính số lượt xem | 5,144 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,057 |
Sân bay gần Głogusz, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 20 km 12 ml | |
POZ | Poznan Airport | 95 km 59 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 147 km 91 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 170 km 106 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 199 km 124 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 217 km 135 ml |