Thời gian hiện tại ở Górki Małe, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie – Górki Małe. Đánh bẩy Górki Małe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górki Małe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górki Małe, nhiều khách sạn ở Górki Małe, dân số ở Górki Małe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górki Małe, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:41
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górki Małe, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Górki Małe, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°2'23" 52.0397 |
Kinh độ | 15°35'36" 15.5932 |
Dân số | 193 |
Tính số lượt xem | 238 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,233 |
Về Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 75,558 |
Tính số lượt xem | 5,078 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,732,519 |
Sân bay gần Górki Małe, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 13 km 8 ml | |
POZ | Poznan Airport | 94 km 58 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 138 km 86 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 179 km 111 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 200 km 124 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 227 km 141 ml |