Thời gian hiện tại ở Żagań, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Żagań. Đánh bẩy Żagań mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żagań mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żagań, nhiều khách sạn ở Żagań, dân số ở Żagań, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żagań, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:25
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żagań, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Żagań, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°37'3" 51.6176 |
Kinh độ | 15°18'54" 15.3149 |
Dân số | 26,251 |
Tính số lượt xem | 26,328 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,157 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,362 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,730,422 |
Sân bay gần Żagań, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 38 km 23 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 124 km 77 ml | |
POZ | Poznan Airport | 136 km 85 ml | |
PED | Pardubice Airport | 181 km 112 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 184 km 114 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 222 km 138 ml |