Thời gian hiện tại ở Lubieszów, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Lubieszów. Đánh bẩy Lubieszów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lubieszów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lubieszów, nhiều khách sạn ở Lubieszów, dân số ở Lubieszów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lubieszów, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:24
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lubieszów, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Lubieszów, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°32'23" 51.5396 |
Kinh độ | 15°9'10" 15.1529 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,925 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,413 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,754,614 |
Sân bay gần Lubieszów, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 50 km 31 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 131 km 81 ml | |
POZ | Poznan Airport | 150 km 94 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 171 km 106 ml | |
PED | Pardubice Airport | 175 km 109 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 229 km 142 ml |