Thời gian hiện tại ở Gorzupia Górna, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Gorzupia Górna. Đánh bẩy Gorzupia Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorzupia Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorzupia Górna, nhiều khách sạn ở Gorzupia Górna, dân số ở Gorzupia Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gorzupia Górna, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:22
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorzupia Górna, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Gorzupia Górna, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°42'13" 51.7036 |
Kinh độ | 15°16'14" 15.2705 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,969 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,417 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,755,922 |
Sân bay gần Gorzupia Górna, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 31 km 19 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 131 km 82 ml | |
POZ | Poznan Airport | 133 km 82 ml | |
PED | Pardubice Airport | 191 km 119 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 191 km 119 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 212 km 132 ml |