Thời gian hiện tại ở Dzikowice, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Dzikowice. Đánh bẩy Dzikowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dzikowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dzikowice, nhiều khách sạn ở Dzikowice, dân số ở Dzikowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dzikowice, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:50
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dzikowice, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Dzikowice, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°35'57" 51.5993 |
Kinh độ | 15°35'55" 15.5985 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,038 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,356 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,606 |
Sân bay gần Dzikowice, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 38 km 23 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 106 km 66 ml | |
POZ | Poznan Airport | 124 km 77 ml | |
PED | Pardubice Airport | 177 km 110 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 191 km 118 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 227 km 141 ml |