Thời gian hiện tại ở Buczek, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Buczek. Đánh bẩy Buczek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buczek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buczek, nhiều khách sạn ở Buczek, dân số ở Buczek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Buczek, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:26
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buczek, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Buczek, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°27'38" 51.4605 |
Kinh độ | 15°35'21" 15.5892 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,975 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,417 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,086 |
Sân bay gần Buczek, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 53 km 33 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 99 km 62 ml | |
POZ | Poznan Airport | 136 km 84 ml | |
PED | Pardubice Airport | 161 km 100 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 177 km 110 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 242 km 150 ml |