Thời gian hiện tại ở Brzeźnica, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żagański, Województwo Lubuskie – Brzeźnica. Đánh bẩy Brzeźnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brzeźnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brzeźnica, nhiều khách sạn ở Brzeźnica, dân số ở Brzeźnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brzeźnica, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:11
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brzeźnica, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Brzeźnica, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°42'52" 51.7144 |
Kinh độ | 15°23'37" 15.3935 |
Dân số | 874 |
Tính số lượt xem | 913 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,248 |
Về Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 80,114 |
Tính số lượt xem | 4,364 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,732,998 |
Sân bay gần Brzeźnica, Powiat żagański, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 26 km 16 ml | |
POZ | Poznan Airport | 125 km 78 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 125 km 77 ml | |
PED | Pardubice Airport | 191 km 119 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 196 km 122 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 212 km 132 ml |