Thời gian hiện tại ở Nowa Rola, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Nowa Rola. Đánh bẩy Nowa Rola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowa Rola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowa Rola, nhiều khách sạn ở Nowa Rola, dân số ở Nowa Rola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowa Rola, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:11
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowa Rola, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Nowa Rola, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°43'59" 51.7331 |
Kinh độ | 14°53'36" 14.8932 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,766 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,320 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,781,836 |
Sân bay gần Nowa Rola, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 48 km 30 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 103 km 64 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 118 km 73 ml | |
TXL | Tegel Airport | 142 km 88 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 186 km 116 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 207 km 129 ml |