Thời gian hiện tại ở Łazy, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Łazy. Đánh bẩy Łazy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łazy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łazy, nhiều khách sạn ở Łazy, dân số ở Łazy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łazy, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:55
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łazy, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Łazy, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°41'52" 51.6977 |
Kinh độ | 14°51'18" 14.8551 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,769 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,320 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,781,914 |
Sân bay gần Łazy, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 52 km 33 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 99 km 61 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 118 km 73 ml | |
TXL | Tegel Airport | 143 km 89 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 182 km 113 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 211 km 131 ml |