Thời gian hiện tại ở Jałowice, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Jałowice. Đánh bẩy Jałowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jałowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jałowice, nhiều khách sạn ở Jałowice, dân số ở Jałowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jałowice, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:35
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jałowice, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Jałowice, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°50'38" 51.8438 |
Kinh độ | 14°50'27" 14.8407 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,038 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,101 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,567 |
Sân bay gần Jałowice, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 47 km 29 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 107 km 67 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 109 km 68 ml | |
TXL | Tegel Airport | 132 km 82 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 195 km 121 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 197 km 123 ml |