Thời gian hiện tại ở Grodziszcze, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Grodziszcze. Đánh bẩy Grodziszcze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grodziszcze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grodziszcze, nhiều khách sạn ở Grodziszcze, dân số ở Grodziszcze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grodziszcze, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:37
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grodziszcze, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Grodziszcze, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°49'27" 51.8243 |
Kinh độ | 14°49'39" 14.8274 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,998 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,227 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,669 |
Sân bay gần Grodziszcze, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 49 km 30 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 107 km 67 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 108 km 67 ml | |
TXL | Tegel Airport | 132 km 82 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 195 km 121 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 197 km 122 ml |