Thời gian hiện tại ở Dębinka, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Dębinka. Đánh bẩy Dębinka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dębinka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dębinka, nhiều khách sạn ở Dębinka, dân số ở Dębinka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dębinka, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:21
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dębinka, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Dębinka, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°39'42" 51.6616 |
Kinh độ | 14°54'51" 14.9143 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,211 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,253 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,783 |
Sân bay gần Dębinka, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 51 km 32 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 100 km 62 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 124 km 77 ml | |
TXL | Tegel Airport | 149 km 92 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 179 km 111 ml | |
PED | Pardubice Airport | 192 km 119 ml |