Thời gian hiện tại ở Budziechów, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Budziechów. Đánh bẩy Budziechów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budziechów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budziechów, nhiều khách sạn ở Budziechów, dân số ở Budziechów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budziechów, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:16
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budziechów, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Budziechów, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°46'21" 51.7725 |
Kinh độ | 14°59'43" 14.9953 |
Dân số | 457 |
Tính số lượt xem | 510 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,076 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,104 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,623 |
Sân bay gần Budziechów, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 40 km 25 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 112 km 69 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 121 km 75 ml | |
TXL | Tegel Airport | 145 km 90 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 192 km 119 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 203 km 126 ml |