Thời gian hiện tại ở Stare Strącze, Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wschowski, Województwo Lubuskie – Stare Strącze. Đánh bẩy Stare Strącze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Strącze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Strącze, nhiều khách sạn ở Stare Strącze, dân số ở Stare Strącze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Strącze, Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:14
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Strącze, Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Stare Strącze, Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°50'52" 51.8477 |
Kinh độ | 16°7'18" 16.1216 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,592 |
Về Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 39,196 |
Tính số lượt xem | 2,158 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,648 |
Sân bay gần Stare Strącze, Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 43 km 26 ml | |
POZ | Poznan Airport | 79 km 49 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 99 km 61 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 187 km 116 ml | |
PED | Pardubice Airport | 206 km 128 ml |