Thời gian hiện tại ở Sława, Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wschowski, Województwo Lubuskie – Sława. Đánh bẩy Sława mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sława mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sława, nhiều khách sạn ở Sława, dân số ở Sława, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sława, Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:06
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sława, Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Sława, Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°52'34" 51.8762 |
Kinh độ | 16°4'20" 16.0721 |
Dân số | 4,038 |
Tính số lượt xem | 4,141 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,815 |
Về Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 39,196 |
Tính số lượt xem | 2,133 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,750,994 |
Sân bay gần Sława, Powiat wschowski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 39 km 24 ml | |
POZ | Poznan Airport | 79 km 49 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 103 km 64 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 187 km 116 ml | |
PED | Pardubice Airport | 209 km 130 ml |