Thời gian hiện tại ở Stary Kisielin, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Zielona Góra, Województwo Lubuskie – Stary Kisielin. Đánh bẩy Stary Kisielin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Kisielin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Kisielin, nhiều khách sạn ở Stary Kisielin, dân số ở Stary Kisielin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Kisielin, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:10
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Kisielin, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Stary Kisielin, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°55'58" 51.9327 |
Kinh độ | 15°34'54" 15.5816 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,987 |
Về Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 139,819 |
Tính số lượt xem | 1,801 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,068 |
Sân bay gần Stary Kisielin, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 4 km 3 ml | |
POZ | Poznan Airport | 101 km 62 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 130 km 81 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 190 km 118 ml | |
PED | Pardubice Airport | 214 km 133 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 223 km 139 ml |