Thời gian hiện tại ở Nowy Swiat, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bocheński, Województwo Małopolskie – Nowy Swiat. Đánh bẩy Nowy Swiat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowy Swiat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowy Swiat, nhiều khách sạn ở Nowy Swiat, dân số ở Nowy Swiat, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowy Swiat, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:04
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowy Swiat, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Nowy Swiat, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°51'0" 49.85 |
Kinh độ | 20°23'60" 20.4 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,310 |
Về Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 106,096 |
Tính số lượt xem | 4,304 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,503 |
Sân bay gần Nowy Swiat, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 50 km 31 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 87 km 54 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 117 km 73 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 120 km 75 ml | |
KSC | Barca Airport | 145 km 90 ml | |
RDO | Radom Airport | 181 km 112 ml |