Thời gian hiện tại ở Laskowa Górna, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bocheński, Województwo Małopolskie – Laskowa Górna. Đánh bẩy Laskowa Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Laskowa Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Laskowa Górna, nhiều khách sạn ở Laskowa Górna, dân số ở Laskowa Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Laskowa Górna, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:41
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Laskowa Górna, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Laskowa Górna, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°46'60" 49.7833 |
Kinh độ | 20°26'60" 20.45 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,194 |
Về Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 106,096 |
Tính số lượt xem | 4,301 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,380 |
Sân bay gần Laskowa Górna, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 57 km 36 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 81 km 50 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 119 km 74 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 124 km 77 ml | |
KSC | Barca Airport | 137 km 85 ml | |
RDO | Radom Airport | 187 km 116 ml |