Thời gian hiện tại ở Krzyżanowice, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bocheński, Województwo Małopolskie – Krzyżanowice. Đánh bẩy Krzyżanowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzyżanowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzyżanowice, nhiều khách sạn ở Krzyżanowice, dân số ở Krzyżanowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzyżanowice, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:38
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzyżanowice, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Krzyżanowice, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°0'39" 50.0107 |
Kinh độ | 20°25'56" 20.4322 |
Dân số | 84 |
Tính số lượt xem | 114 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,258 |
Về Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 106,096 |
Tính số lượt xem | 4,303 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,681 |
Sân bay gần Krzyżanowice, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 46 km 29 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 105 km 65 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 109 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 115 km 71 ml | |
RDO | Radom Airport | 163 km 101 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 204 km 127 ml |